Type | Buy Price | Sell Price |
---|
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,750
|
7,950
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
7,560
|
7,706
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
7,560
|
7,706
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
7,560
|
7,706
|
Vàng nữ trang 999.9 |
7,550
|
7,630
|
Vàng nữ trang 999 |
7,542
|
7,622
|
Vàng nữ trang 99 |
7,464
|
7,564
|
Vàng 750 (18K) |
5,598
|
5,738
|
Vàng 585 (14K) |
4,339
|
4,479
|
Vàng 416 (10K) |
3,049
|
3,189
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
7,560
|
7,706
|
Vàng 916 (22K) |
6,949
|
6,999
|
Vàng 650 (15.6K) |
4,835
|
4,975
|
Vàng 680 (16.3K) |
5,063
|
5,203
|
Vàng 610 (14.6K) |
4,529
|
4,669
|
Vàng 375 (9K) |
2,736
|
2,876
|
Vàng 333 (8K) |
2,393
|
2,533
|
tét - Cẩm Nang Bếp Blog
Skip to content
Type | Buy Price | Sell Price |
---|
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,750
|
7,950
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
7,560
|
7,706
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
7,560
|
7,706
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
7,560
|
7,706
|
Vàng nữ trang 999.9 |
7,550
|
7,630
|
Vàng nữ trang 999 |
7,542
|
7,622
|
Vàng nữ trang 99 |
7,464
|
7,564
|
Vàng 750 (18K) |
5,598
|
5,738
|
Vàng 585 (14K) |
4,339
|
4,479
|
Vàng 416 (10K) |
3,049
|
3,189
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
7,560
|
7,706
|
Vàng 916 (22K) |
6,949
|
6,999
|
Vàng 650 (15.6K) |
4,835
|
4,975
|
Vàng 680 (16.3K) |
5,063
|
5,203
|
Vàng 610 (14.6K) |
4,529
|
4,669
|
Vàng 375 (9K) |
2,736
|
2,876
|
Vàng 333 (8K) |
2,393
|
2,533
|