Type | Buy Price | Sell Price |
---|
Vàng miếng SJC 999.9 |
8,250
|
8,450
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
8,180
|
8,290
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
8,180
|
8,290
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
8,180
|
8,290
|
Vàng nữ trang 999.9 |
8,160
|
8,240
|
Vàng nữ trang 999 |
8,152
|
8,232
|
Vàng nữ trang 99 |
8,068
|
8,168
|
Vàng 750 (18K) |
6,055
|
6,195
|
Vàng 585 (14K) |
4,695
|
4,835
|
Vàng 416 (10K) |
3,303
|
3,443
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
8,180
|
8,290
|
Vàng 916 (22K) |
7,508
|
7,558
|
Vàng 650 (15.6K) |
5,231
|
5,371
|
Vàng 680 (16.3K) |
5,478
|
5,618
|
Vàng 610 (14.6K) |
4,901
|
5,041
|
Vàng 375 (9K) |
2,965
|
3,105
|
Vàng 333 (8K) |
2,594
|
2,734
|
tét - Cẩm Nang Bếp Blog
Skip to content
Type | Buy Price | Sell Price |
---|
Vàng miếng SJC 999.9 |
8,250
|
8,450
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
8,180
|
8,290
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
8,180
|
8,290
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
8,180
|
8,290
|
Vàng nữ trang 999.9 |
8,160
|
8,240
|
Vàng nữ trang 999 |
8,152
|
8,232
|
Vàng nữ trang 99 |
8,068
|
8,168
|
Vàng 750 (18K) |
6,055
|
6,195
|
Vàng 585 (14K) |
4,695
|
4,835
|
Vàng 416 (10K) |
3,303
|
3,443
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
8,180
|
8,290
|
Vàng 916 (22K) |
7,508
|
7,558
|
Vàng 650 (15.6K) |
5,231
|
5,371
|
Vàng 680 (16.3K) |
5,478
|
5,618
|
Vàng 610 (14.6K) |
4,901
|
5,041
|
Vàng 375 (9K) |
2,965
|
3,105
|
Vàng 333 (8K) |
2,594
|
2,734
|