[ Cách Tính Trọng Lượng Thép Tấm ] : Bảng Tra Chi Tiết

Công ty thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng quy cách, kích thước trọng lượng thép tấm, bao gồm: cách tính trọng lượng thép tấm bảng tra chi tiết nhất để quý khách tham khảo. Cần tư vấn thêm hoặc báo giá thép tấm, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ 24/7 và hoàn toàn miễn phí.

Cách tính trọng lượng thép tấm

Cũng giống như cách tính trọng lượng thép tròn, thép hộp, thép hình … Cách tính trọng lượng thép tấm khá đơn giản, có công thức tính chính xác, bạn có thể tự tính theo công thức ngay dưới đây hoặc dùng bảng tra đã được tính sẵn.

Công thức tính trọng lượng thép tấm

Cách tính trọng lượng thép tấm đơn thuần bằng công thức ( nếu bạn muốn tự tính thì phải thuộc và ghi nhớ nó ). Công thức tính trọng lượng, khối lượng riêng của thép tấm đơn cử như sau :

M (kg) = T (mm) * R (mm) * Chiều dài D(mm) * 7.85 (g/cm³).

Trong đó,

  • M: Trọng lương thép tấm (Kg)
  • T: độ dày của tấm thép (đơn vị mm).
  • R: chiều rộng hay khổ rộng của tấm thép (đơn vị mm). Khổ rộng tiêu chuẩn thông thường: 1,250 mm, 1,500 mm, 2,000 mm, 2,030 mm, 2,500 mm.
  • D: chiều dài của thép tấm (đơn vị mm). Chiều dài tiêu chuẩn thông thường: 6,000 mm, 12,000 mm (có thể cắt theo yêu cầu riêng của quý khách hàng).

Trong thực tiễn, khi bạn tìm hiểu và khám phá hoặc mua thép tấm thì những đơn vị chức năng phân phối sẽ gửi bảng tra quy cách, kích cỡ, trọng lượng thép tấm chi tiết cụ thể cho bạn. Vì vậy, bạn cũng không phải nhớ công thức và tự tính trọng lượng, khối lượng riêng thép tấm để làm gì .
Tuy nhiên so với những bạn sinh viên, những kỹ sư, … những bạn học phong cách thiết kế cấu trúc khu công trình thiết kế xây dựng cần biết và sử dụng thành thạo công thức, cách tính trọng lượng, khối lượng thép tấm này .
Cách tính trọng lượng thép tấm

Ví dụ minh họa

Muốn tính trọng lượng của thép tấm SS400, dày 3 mm, rộng 1,500 mm, chiều dài 6,000 mm, ta vận dụng công thức :
M ( kg ) = T ( mm ) * R ( mm ) * Chiều dài D ( mm ) * 7.85 ( g / cm³ ) .
Ta có tài liệu : T = 3 mm = 0,3 cm ; R = 1,500 mm = 150 cm, D = 6,000 mm = 600 cm

M = 0,3*150*600*7,85 = 211,950 g = 221,95 kg

Bảng tra trọng lượng thép tấm

Bảng quy cách, trọng lượng thép tấm thông dụng

  • T: độ dày
  • R: khổ rộng
  • D: chiều dài

Kích Thước: T*R*D (mm)

Tiêu Chuẩn

Trọng Lượng (Kg/tấm)

2 * 1250 * 2500
SS400 – TQ
49,06
3 * 1500 * 6000
SS400 – TQ
211,95
4 * 1500 * 6000
SS400 – Nga
282,6
4 * 1500 * 6000
SEA1010 – Arap
353,3
5 * 1500 * 6000 K
SS400 – Nga
353,25
6 * 1500 * 6000
SS400 – TQ
423,9
6 * 1500 * 6000
SS400 – Nga
423,9
6 * 1500 * 6000 K
SS400 – Nga
423,9
6 * 1500 * 6000
CT3 – KMK
423,9
6 * 1500 * 6000
CT3 – DMZ
423,9
8 * 1500 * 6000
CT3 – KMK
565,2
8 * 1500 * 6000
SS400 – Nga
565,2
8 * 1500 * 6000 K
SS400 – Nga
565,2
8 * 1500 * 6000
CT3 – DMZ
565,2
8 * 1500 * 6000
SS400 – TQ
565,2

Bảng trọng lượng thép tấm dày 10 mm, 12 mm, 14 mm

Kích Thước: T*R*D (mm)

Tiêu Chuẩn

Trọng Lượng (Kg/tấm)

10 * 1500 * 6000
SS400 – TQ
706,5
10 * 1500 * 6000
SS400 – Nga
706,5
10 * 1500 * 6000 K
SS400 – Nga
706,5
10 * 1500 * 6000
CT3 – KMK
706,5
10 * 1500 * 6000
CT3 – DMZ
706,5
12 * 1500 * 6000
SS400 – TQ
847,8
12 * 1500 * 6000
CT3 – DMZ
847,8
14 * 2000 * 6000
SS400 – TQ
1318,8
14 * 2000 * 12000
SS400 – NB
989,1
14 * 1500 * 6000
SS400 – TQ
989,1

Thép tấm SS400 : Giá cả + Mọi thứ bạn cần biết

Bảng tra trọng lượng thép tấm dày 16mm, 18mm, 20mm, 25mm

Kích Thước: T*R*D (mm)

Tiêu Chuẩn

Trọng Lượng (Kg/tấm)

16 * 1500 * 6000
SS400 – Nga
1130,4
16 * 2000 * 12000
SS400 – TQ
3014,4
16 * 2030 * 6000
SS400 – TQ
3059,6
16 * 2030 * 12000
SS400 – TQ
3059,61
16 * 2000 * 12000
SS400 – NB
3014,4
18 * 2000 * 12000
SS400 – NB
3391,2
20 * 2000 * 12000
SS400 – TQ
3768
20 * 2500 * 12000
SS400 – TQ
4710
22 * 2000 * 6000
SS400 – TQ
2072,4
25 * 2500 * 12000
SS400 – TQ
5887,5

Bảng trọng lượng thép tấm độ dày 30, 40, 50, 60, 100, 120, 150 mm

Kích Thước: T*R*D (mm)

Tiêu Chuẩn

Trọng Lượng (Kg/tấm)

30 * 2000 * 12000
SS400 – TQ
5652
30 * 2400 * 12000
SS400 – TQ
7536
40 * 1500 * 6000
SS400 – TQ
2826
40 * 2000 * 12000
SS400 – TQ
7536
50 * 2000 * 6000
SS400 – TQ
4710
60 * 2000 * 6000
SS400 – NB
Cân
100 * 2000 * 6000
SS400 – NB
cân
120 * 2000 * 6000
SS400 – NB
cân
140 * 2000 * 6000
SS400 – NB
cân
150 * 2000 * 6000
SS400 – NB
cân

Quy cách, kích thước, trọng lượng thép tấm cường độ cao

  • T: độ dày
  • R: khổ rộng
  • D: chiều dài

Kích Thước: T*R*D

Tiêu Chuẩn

Trọng Lượng (Kg/tấm)

4 * 1500 * 6000
SM490B – NB
282,6
4 * 1500 * 6000
Q345B – TQ
282,6
5 * 1500 * 6000
SM490B – NB
353,25
5 * 1500 * 6000
Q345B – TQ
353,25
6 * 1500 * 6000
SM490B – NB
423,9
6 * 1500 * 6000
Q345B – TQ
423,9
8 * 1500 * 6000
Q345B – TQ
565,2
8 * 2000 * 6000
Q345B – TQ
753,6
8 * 1500 * 6000
SM490B – NB
753,6
10 * 1500 * 6000
Q345B – TQ
706,5
12 * 1500 * 6000
Q345B – TQ

847,8

12 * 2000 * 6000
Q345B – TQ
1130,4
14 * 1500 * 6000
SM490B – NB
989,1
14 * 2000 * 6000
Q345B – TQ
1318,8
14 * 2000 * 12000
Q345B – TQ
2637,6
16 * 2000 * 6000
Q345B – TQ
1507,2
16 * 2000 * 12000
Q345B – TQ
3014,4
18 * 2000 * 12000
Q345B – TQ
3391,2
20 * 2000 * 12000
Q345B – TQ
3768
25 * 2000 * 9000
Q345B – TQ
3532,5
25 * 2000 * 12000
Q345B – TQ
4710
30 * 2000 * 6000
Q345B – TQ
2826
40 * 2000 * 6000
Q345B – TQ
3768
50 * 2000 * 6000
Q345B – TQ
9420

Quy cách, bảng tra trọng lượng thép tấm gân chống trượt

Kích Thước: T*R*D (mm)

Tiêu Chuẩn

Trọng Lương (Kg/tấm)

3 * 1,250 * 6,000
SS400 – TQ
199,125
3 * 1,500 * 6,000
SS400 – TQ
238,95
4 * 1,500 * 6,000
SS400 – TQ
309,6
5 * 1,500 * 6,000
SS400 – TQ
380,25
6 * 1,500 * 6,000
SS400 – TQ
450,9

Giá thép tấm các loại mới nhất

Bảng tra trọng lượng thép tấm trơn SS400 – TQ

Kích Thước

Độ dày ( mm)

Trọng lượng Kg/tấm)

SS400 – 1250 * 6000 mm
3.0
176,62
SS400 – 1500 * 6000 mm
3.0
212
SS400 – 1500 * 6000 mm
4.0
282,6
SS400 – 1500 * 6000 mm
5,0
353,25
SS400 – 1500 * 6000 mm
6,0
423,9
SS400 – 1500 * 6000 mm
8,0
565,2
SS400 – 1500 * 6000 mm
10
706,5
SS400 – 2000 * 6000 mm
12
1.130,4
SS400 – 1500 * 6000 mm
14
989,1
SS400 – 2000 * 6000 mm
16
1.507,2
SS400 – 1500 * 6000 mm
18
1.271,7
SS400 – 2000 * 6000 mm
20
1.884
SS400 – 1500 * 6000 mm
22
2.072,4
SS400 – 2000 * 6000 mm
25
2.355
SS400 – 2000 * 6000 mm
30
2.826
SS400 – 1500 * 6000 mm
40
2.826
SS400 – 1500 * 6000 mm
50
2.961

Quy cách, kích thước, trọng lượng thép tấm Nga Mạc Chìm

Chiều rông * chiều dài (R*D) (mm)

Độ Dày (mm)

Trọng Lượng (Kg/tấm)

1.5 x 6
6 ly
423.9
1.5 x 6
8 ly
565.2
1.5 x 6
10 ly
706.5
1.5 x 6
12 ly
847.8

Bảng tra trọng lượng thép tấm thép lá

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg)/m2

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg)/m2

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg)/m2

0,25
1,963
5,0
39,25
10,0
78,50
0,5
3,925
5,5
43,18
11,0
86,40
1,0
7,85
6,0
47,10
12,0
94,20
1,5
11,78
6,5
51,03
13,0
102,10
2,0
15,7
7,0
54,95
14,0
109,9
2,5
19,63
7,5
58,88
15,0
117,8
3,0
23,55
8,0
62,80
16,0
125,6
3,5
27,48
8,5
66,73
17,0
133,5
4,0
31,40
9,0
70,65
18,0
141,3
4,5
35,33

9,5

74,59

Công ty Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị chuyên cung cấp thép tấm mạ kẽm, thép tấm chống trượt, thép tấm đóng tàu … Hàng nhập khẩu, chất lượng cao, có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng với giá thành cạnh tranh, vận chuyển miễn phí và nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất thị trường.

Đặc biệt MTP luôn có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn cũng như chiết khấu cao đối với quý khách hàng là công ty, nhà thầu xây dựng.